The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

BitShare (BTS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitShare và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitShare. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc BitShares để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitShare là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu BTS có thể được viết BTS. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the BitShare cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười một 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


BTS LVL
coinmill.com
50.000 0.34
100.000 0.67
200.000 1.34
500.000 3.36
1000.000 6.72
2000.000 13.43
5000.000 33.58
10,000.000 67.16
20,000.000 134.31
50,000.000 335.78
100,000.000 671.55
200,000.000 1343.11
500,000.000 3357.77
1,000,000.000 6715.55
2,000,000.000 13,431.09
5,000,000.000 33,577.74
10,000,000.000 67,155.47
BTS tỷ lệ
26 tháng Mười một 2023
LVL BTS
coinmill.com
0.50 74.454
1.00 148.908
2.00 297.816
5.00 744.541
10.00 1489.082
20.00 2978.164
50.00 7445.409
100.00 14,890.819
200.00 29,781.638
500.00 74,454.094
1000.00 148,908.188
2000.00 297,816.375
5000.00 744,540.938
10,000.00 1,489,081.877
20,000.00 2,978,163.753
50,000.00 7,445,409.383
100,000.00 14,890,818.766
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ