Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Botswana Pula (BWP) và Franc Congolais (CDF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


BWP ZRN
coinmill.com
10.00 1,697,880
20.00 3,395,760
50.00 8,489,410
100.00 16,978,810
200.00 33,957,620
500.00 84,894,060
1000.00 169,788,120
2000.00 339,576,240
5000.00 848,940,600
10,000.00 1,697,881,200
20,000.00 3,395,762,400
50,000.00 8,489,406,000
100,000.00 16,978,812,000
200,000.00 33,957,624,000
500,000.00 84,894,060,010
1,000,000.00 169,788,120,020
2,000,000.00 339,576,240,050
BWP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZRN BWP
coinmill.com
2,000,000 11.78
5,000,000 29.45
10,000,000 58.90
20,000,000 117.79
50,000,000 294.48
100,000,000 588.97
200,000,000 1177.94
500,000,000 2944.85
1,000,000,000 5889.69
2,000,000,000 11,779.39
5,000,000,000 29,448.47
10,000,000,000 58,896.94
20,000,000,000 117,793.87
50,000,000,000 294,484.68
100,000,000,000 588,969.36
200,000,000,000 1,177,938.72
500,000,000,000 2,944,846.79
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ