Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BYN XAF
coinmill.com
2.00 482
5.00 1206
10.00 2412
20.00 4824
50.00 12,060
100.00 24,120
200.00 48,239
500.00 120,599
1000.00 241,197
2000.00 482,395
5000.00 1,205,987
10,000.00 2,411,974
20,000.00 4,823,948
50,000.00 12,059,870
100,000.00 24,119,740
200,000.00 48,239,479
500,000.00 120,598,698
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF BYN
coinmill.com
500 2.07
1000 4.15
2000 8.29
5000 20.73
10,000 41.46
20,000 82.92
50,000 207.30
100,000 414.60
200,000 829.20
500,000 2072.99
1,000,000 4145.98
2,000,000 8291.96
5,000,000 20,729.91
10,000,000 41,459.82
20,000,000 82,919.63
50,000,000 207,299.09
100,000,000 414,598.17
XAF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ