Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BYN XEM
coinmill.com
2.00 20.970
5.00 52.426
10.00 104.852
20.00 209.703
50.00 524.258
100.00 1048.516
200.00 2097.032
500.00 5242.579
1000.00 10,485.158
2000.00 20,970.316
5000.00 52,425.790
10,000.00 104,851.579
20,000.00 209,703.159
50,000.00 524,257.896
100,000.00 1,048,515.793
200,000.00 2,097,031.586
500,000.00 5,242,578.964
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BYN
coinmill.com
20.000 1.91
50.000 4.77
100.000 9.54
200.000 19.07
500.000 47.69
1000.000 95.37
2000.000 190.75
5000.000 476.86
10,000.000 953.73
20,000.000 1907.46
50,000.000 4768.65
100,000.000 9537.29
200,000.000 19,074.58
500,000.000 47,686.45
1,000,000.000 95,372.91
2,000,000.000 190,745.82
5,000,000.000 476,864.54
XEM tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ