Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BYN XOF
coinmill.com
2.00 482
5.00 1206
10.00 2411
20.00 4823
50.00 12,057
100.00 24,115
200.00 48,229
500.00 120,573
1000.00 241,147
2000.00 482,294
5000.00 1,205,734
10,000.00 2,411,468
20,000.00 4,822,936
50,000.00 12,057,341
100,000.00 24,114,682
200,000.00 48,229,364
500,000.00 120,573,410
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BYN
coinmill.com
500 2.07
1000 4.15
2000 8.29
5000 20.73
10,000 41.47
20,000 82.94
50,000 207.34
100,000 414.69
200,000 829.37
500,000 2073.43
1,000,000 4146.85
2,000,000 8293.70
5,000,000 20,734.26
10,000,000 41,468.51
20,000,000 82,937.03
50,000,000 207,342.56
100,000,000 414,685.13
XOF tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ