Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BYR KRW
coinmill.com
2000 1079
5000 2697
10,000 5394
20,000 10,788
50,000 26,970
100,000 53,939
200,000 107,878
500,000 269,696
1,000,000 539,392
2,000,000 1,078,785
5,000,000 2,696,962
10,000,000 5,393,924
20,000,000 10,787,847
50,000,000 26,969,618
100,000,000 53,939,237
200,000,000 107,878,473
500,000,000 269,696,183
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BYR
coinmill.com
1000 1854
2000 3708
5000 9270
10,000 18,539
20,000 37,079
50,000 92,697
100,000 185,394
200,000 370,788
500,000 926,969
1,000,000 1,853,938
2,000,000 3,707,876
5,000,000 9,269,690
10,000,000 18,539,380
20,000,000 37,078,760
50,000,000 92,696,900
100,000,000 185,393,800
200,000,000 370,787,599
KRW tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ