Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Belarusian Ruble (BYN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Belarusian Ruble (BYN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Rúp Belarus (BYR) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


BYR MXP
coinmill.com
2000 13,441.64
5000 33,604.11
10,000 67,208.21
20,000 134,416.42
50,000 336,041.05
100,000 672,082.10
200,000 1,344,164.21
500,000 3,360,410.52
1,000,000 6,720,821.04
2,000,000 13,441,642.07
5,000,000 33,604,105.18
10,000,000 67,208,210.37
20,000,000 134,416,420.73
50,000,000 336,041,051.83
100,000,000 672,082,103.66
200,000,000 1,344,164,207.32
500,000,000 3,360,410,518.30
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXP BYR
coinmill.com
10,000.00 1488
20,000.00 2976
50,000.00 7440
100,000.00 14,879
200,000.00 29,758
500,000.00 74,396
1,000,000.00 148,791
2,000,000.00 297,583
5,000,000.00 743,957
10,000,000.00 1,487,913
20,000,000.00 2,975,827
50,000,000.00 7,439,567
100,000,000.00 14,879,134
200,000,000.00 29,758,269
500,000,000.00 74,395,672
1,000,000,000.00 148,791,345
2,000,000,000.00 297,582,690
MXP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ