Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


BYR MXV
coinmill.com
2000 2
5000 4
10,000 8
20,000 17
50,000 42
100,000 83
200,000 167
500,000 417
1,000,000 833
2,000,000 1667
5,000,000 4167
10,000,000 8334
20,000,000 16,667
50,000,000 41,668
100,000,000 83,337
200,000,000 166,673
500,000,000 416,684
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV BYR
coinmill.com
2 2400
5 6000
10 12,000
20 23,999
50 59,998
100 119,995
200 239,990
500 599,976
1000 1,199,952
2000 2,399,903
5000 5,999,758
10,000 11,999,515
20,000 23,999,030
50,000 59,997,575
100,000 119,995,151
200,000 239,990,301
500,000 599,975,753
MXV tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ