Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Brunei Dollar (BND) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


BND BYR
coinmill.com
1.00 1865
2.00 3729
5.00 9323
10.00 18,646
20.00 37,292
50.00 93,230
100.00 186,460
200.00 372,921
500.00 932,302
1000.00 1,864,603
2000.00 3,729,206
5000.00 9,323,016
10,000.00 18,646,032
20,000.00 37,292,064
50,000.00 93,230,160
100,000.00 186,460,319
200,000.00 372,920,638
BND tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
BYR BND
coinmill.com
2000 1.07
5000 2.68
10,000 5.36
20,000 10.73
50,000 26.82
100,000 53.63
200,000 107.26
500,000 268.15
1,000,000 536.31
2,000,000 1072.61
5,000,000 2681.54
10,000,000 5363.07
20,000,000 10,726.14
50,000,000 26,815.36
100,000,000 53,630.71
200,000,000 107,261.43
500,000,000 268,153.57
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ