Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BYR SNT
coinmill.com
2000 19.343
5000 48.357
10,000 96.715
20,000 193.430
50,000 483.575
100,000 967.150
200,000 1934.299
500,000 4835.748
1,000,000 9671.495
2,000,000 19,342.991
5,000,000 48,357.477
10,000,000 96,714.953
20,000,000 193,429.906
50,000,000 483,574.765
100,000,000 967,149.531
200,000,000 1,934,299.062
500,000,000 4,835,747.654
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT BYR
coinmill.com
20.000 2068
50.000 5170
100.000 10,340
200.000 20,679
500.000 51,698
1000.000 103,397
2000.000 206,793
5000.000 516,983
10,000.000 1,033,966
20,000.000 2,067,933
50,000.000 5,169,831
100,000.000 10,339,663
200,000.000 20,679,326
500,000.000 51,698,314
1,000,000.000 103,396,628
2,000,000.000 206,793,255
5,000,000.000 516,983,139
SNT tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ