Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Đô la Canada (CAD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Canada và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


CAD ESP
coinmill.com
1.00 113
2.00 226
5.00 566
10.00 1132
20.00 2263
50.00 5658
100.00 11,316
200.00 22,633
500.00 56,581
1000.00 113,163
2000.00 226,326
5000.00 565,814
10,000.00 1,131,628
20,000.00 2,263,256
50,000.00 5,658,140
100,000.00 11,316,279
200,000.00 22,632,559
CAD tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
ESP CAD
coinmill.com
100 0.88
200 1.77
500 4.42
1000 8.84
2000 17.67
5000 44.18
10,000 88.37
20,000 176.74
50,000 441.84
100,000 883.68
200,000 1767.37
500,000 4418.41
1,000,000 8836.83
2,000,000 17,673.65
5,000,000 44,184.13
10,000,000 88,368.27
20,000,000 176,736.54
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ