Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


CDF MGA
coinmill.com
2000.00 3842
5000.00 9606
10,000.00 19,212
20,000.00 38,424
50,000.00 96,059
100,000.00 192,118
200,000.00 384,235
500,000.00 960,588
1,000,000.00 1,921,176
2,000,000.00 3,842,353
5,000,000.00 9,605,882
10,000,000.00 19,211,765
20,000,000.00 38,423,529
50,000,000.00 96,058,824
100,000,000.00 192,117,647
200,000,000.00 384,235,294
500,000,000.00 960,588,235
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGA CDF
coinmill.com
5000 2602.57
10,000 5205.14
20,000 10,410.29
50,000 26,025.72
100,000 52,051.44
200,000 104,102.88
500,000 260,257.20
1,000,000 520,514.39
2,000,000 1,041,028.78
5,000,000 2,602,571.95
10,000,000 5,205,143.91
20,000,000 10,410,287.81
50,000,000 26,025,719.53
100,000,000 52,051,439.07
200,000,000 104,102,878.14
500,000,000 260,257,195.35
1,000,000,000 520,514,390.69
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ