Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CDF XEM
coinmill.com
2000.00 22.916
5000.00 57.291
10,000.00 114.582
20,000.00 229.164
50,000.00 572.911
100,000.00 1145.822
200,000.00 2291.644
500,000.00 5729.110
1,000,000.00 11,458.220
2,000,000.00 22,916.441
5,000,000.00 57,291.101
10,000,000.00 114,582.203
20,000,000.00 229,164.406
50,000,000.00 572,911.014
100,000,000.00 1,145,822.029
200,000,000.00 2,291,644.057
500,000,000.00 5,729,110.143
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM CDF
coinmill.com
20.000 1745.47
50.000 4363.68
100.000 8727.36
200.000 17,454.72
500.000 43,636.79
1000.000 87,273.59
2000.000 174,547.18
5000.000 436,367.94
10,000.000 872,735.88
20,000.000 1,745,471.77
50,000.000 4,363,679.42
100,000.000 8,727,358.83
200,000.000 17,454,717.66
500,000.000 43,636,794.16
1,000,000.000 87,273,588.31
2,000,000.000 174,547,176.62
5,000,000.000 436,367,941.55
XEM tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ