Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


CHF DKK
coinmill.com
0.50 3.75
1.00 7.75
2.00 15.25
5.00 38.25
10.00 76.25
20.00 152.50
50.00 381.50
100.00 763.00
200.00 1526.00
500.00 3814.75
1000.00 7629.50
2000.00 15,258.75
5000.00 38,147.00
10,000.00 76,294.25
20,000.00 152,588.25
50,000.00 381,470.75
100,000.00 762,941.25
CHF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
DKK CHF
coinmill.com
5.00 0.65
10.00 1.30
20.00 2.60
50.00 6.55
100.00 13.10
200.00 26.20
500.00 65.55
1000.00 131.05
2000.00 262.15
5000.00 655.35
10,000.00 1310.70
20,000.00 2621.45
50,000.00 6553.60
100,000.00 13,107.15
200,000.00 26,214.35
500,000.00 65,535.85
1,000,000.00 131,071.70
DKK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ