Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


CHF GBP
coinmill.com
0.50 0.44
1.00 0.88
2.00 1.75
5.00 4.38
10.00 8.76
20.00 17.52
50.00 43.80
100.00 87.60
200.00 175.19
500.00 437.98
1000.00 875.96
2000.00 1751.92
5000.00 4379.80
10,000.00 8759.59
20,000.00 17,519.18
50,000.00 43,797.95
100,000.00 87,595.91
CHF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
GBP CHF
coinmill.com
0.50 0.55
1.00 1.15
2.00 2.30
5.00 5.70
10.00 11.40
20.00 22.85
50.00 57.10
100.00 114.15
200.00 228.30
500.00 570.80
1000.00 1141.60
2000.00 2283.20
5000.00 5708.05
10,000.00 11,416.05
20,000.00 22,832.10
50,000.00 57,080.30
100,000.00 114,160.60
GBP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ