Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


CHF ISK
coinmill.com
0.50 78
1.00 156
2.00 311
5.00 778
10.00 1555
20.00 3110
50.00 7776
100.00 15,552
200.00 31,104
500.00 77,760
1000.00 155,521
2000.00 311,042
5000.00 777,604
10,000.00 1,555,208
20,000.00 3,110,415
50,000.00 7,776,038
100,000.00 15,552,076
CHF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
ISK CHF
coinmill.com
100 0.65
200 1.30
500 3.20
1000 6.45
2000 12.85
5000 32.15
10,000 64.30
20,000 128.60
50,000 321.50
100,000 643.00
200,000 1286.00
500,000 3215.00
1,000,000 6430.00
2,000,000 12,860.00
5,000,000 32,150.05
10,000,000 64,300.10
20,000,000 128,600.20
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ