Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


CHF KRW
coinmill.com
0.50 754
1.00 1509
2.00 3018
5.00 7545
10.00 15,089
20.00 30,179
50.00 75,447
100.00 150,893
200.00 301,787
500.00 754,467
1000.00 1,508,934
2000.00 3,017,869
5000.00 7,544,672
10,000.00 15,089,344
20,000.00 30,178,687
50,000.00 75,446,718
100,000.00 150,893,437
CHF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
KRW CHF
coinmill.com
1000 0.65
2000 1.35
5000 3.30
10,000 6.65
20,000 13.25
50,000 33.15
100,000 66.25
200,000 132.55
500,000 331.35
1,000,000 662.70
2,000,000 1325.45
5,000,000 3313.60
10,000,000 6627.20
20,000,000 13,254.40
50,000,000 33,135.95
100,000,000 66,271.95
200,000,000 132,543.85
KRW tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ