Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


CHF SAR
coinmill.com
0.50 2
1.00 4
2.00 8
5.00 21
10.00 41
20.00 82
50.00 205
100.00 411
200.00 821
500.00 2053
1000.00 4106
2000.00 8212
5000.00 20,531
10,000.00 41,062
20,000.00 82,124
50,000.00 205,311
100,000.00 410,622
CHF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
SAR CHF
coinmill.com
2 0.50
5 1.20
10 2.45
20 4.85
50 12.20
100 24.35
200 48.70
500 121.75
1000 243.55
2000 487.05
5000 1217.65
10,000 2435.35
20,000 4870.65
50,000 12,176.65
100,000 24,353.30
200,000 48,706.65
500,000 121,766.60
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ