Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Franc Thụy Sĩ (CHF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


CHF SIT
coinmill.com
0.50 122.9
1.00 245.8
2.00 491.7
5.00 1229.2
10.00 2458.3
20.00 4916.7
50.00 12,291.7
100.00 24,583.4
200.00 49,166.8
500.00 122,916.9
1000.00 245,833.9
2000.00 491,667.8
5000.00 1,229,169.4
10,000.00 2,458,338.9
20,000.00 4,916,677.7
50,000.00 12,291,694.3
100,000.00 24,583,388.6
CHF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SIT CHF
coinmill.com
200.0 0.80
500.0 2.05
1000.0 4.05
2000.0 8.15
5000.0 20.35
10,000.0 40.70
20,000.0 81.35
50,000.0 203.40
100,000.0 406.80
200,000.0 813.55
500,000.0 2033.90
1,000,000.0 4067.80
2,000,000.0 8135.55
5,000,000.0 20,338.95
10,000,000.0 40,677.85
20,000,000.0 81,355.75
50,000,000.0 203,389.35
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ