Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Chín 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Chín 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CHF XEM
coinmill.com
0.50 15.674
1.00 31.349
2.00 62.697
5.00 156.744
10.00 313.487
20.00 626.974
50.00 1567.436
100.00 3134.872
200.00 6269.744
500.00 15,674.361
1000.00 31,348.721
2000.00 62,697.442
5000.00 156,743.605
10,000.00 313,487.211
20,000.00 626,974.421
50,000.00 1,567,436.054
100,000.00 3,134,872.107
CHF tỷ lệ
19 tháng Chín 2024
XEM CHF
coinmill.com
20.000 0.65
50.000 1.60
100.000 3.20
200.000 6.40
500.000 15.95
1000.000 31.90
2000.000 63.80
5000.000 159.50
10,000.000 319.00
20,000.000 638.00
50,000.000 1594.95
100,000.000 3189.90
200,000.000 6379.85
500,000.000 15,949.60
1,000,000.000 31,899.25
2,000,000.000 63,798.45
5,000,000.000 159,496.15
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ