Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CHF YER
coinmill.com
0.50 138.110
1.00 276.225
2.00 552.445
5.00 1381.115
10.00 2762.235
20.00 5524.465
50.00 13,811.165
100.00 27,622.330
200.00 55,244.665
500.00 138,111.655
1000.00 276,223.315
2000.00 552,446.630
5000.00 1,381,116.570
10,000.00 2,762,233.140
20,000.00 5,524,466.285
50,000.00 13,811,165.710
100,000.00 27,622,331.420
CHF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
YER CHF
coinmill.com
200.000 0.70
500.000 1.80
1000.000 3.60
2000.000 7.25
5000.000 18.10
10,000.000 36.20
20,000.000 72.40
50,000.000 181.00
100,000.000 362.05
200,000.000 724.05
500,000.000 1810.15
1,000,000.000 3620.25
2,000,000.000 7240.50
5,000,000.000 18,101.30
10,000,000.000 36,202.60
20,000,000.000 72,405.20
50,000,000.000 181,012.95
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ