Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Chile Unidad de Fomento (CLF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Đức Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đức Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đức Marks hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF DEM
coinmill.com
0.02 1.48
0.05 3.69
0.10 7.38
0.20 14.77
0.50 36.91
1.00 73.83
2.00 147.66
5.00 369.14
10.00 738.29
20.00 1476.57
50.00 3691.43
100.00 7382.87
200.00 14,765.73
500.00 36,914.33
1000.00 73,828.66
2000.00 147,657.31
5000.00 369,143.29
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
DEM CLF
coinmill.com
1.00 0.01
2.00 0.03
5.00 0.07
10.00 0.14
20.00 0.27
50.00 0.68
100.00 1.35
200.00 2.71
500.00 6.77
1000.00 13.54
2000.00 27.09
5000.00 67.72
10,000.00 135.45
20,000.00 270.90
50,000.00 677.24
100,000.00 1354.49
200,000.00 2708.98
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ