Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Peso Chilê (CLP) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ecuador Sucre được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ecuador Sucre trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ecuador Sucres hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa.


CLP ECS
coinmill.com
500 13,800
1000 27,700
2000 55,400
5000 138,400
10,000 276,900
20,000 553,800
50,000 1,384,400
100,000 2,768,800
200,000 5,537,500
500,000 13,843,800
1,000,000 27,687,600
2,000,000 55,375,300
5,000,000 138,438,200
10,000,000 276,876,400
20,000,000 553,752,700
50,000,000 1,384,381,800
100,000,000 2,768,763,500
CLP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ECS CLP
coinmill.com
20,000 722
50,000 1806
100,000 3612
200,000 7223
500,000 18,059
1,000,000 36,117
2,000,000 72,234
5,000,000 180,586
10,000,000 361,172
20,000,000 722,344
50,000,000 1,805,860
100,000,000 3,611,720
200,000,000 7,223,441
500,000,000 18,058,602
1,000,000,000 36,117,205
2,000,000,000 72,234,410
5,000,000,000 180,586,025
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ