Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


CLP MNT
coinmill.com
500 1910
1000 3819
2000 7638
5000 19,096
10,000 38,192
20,000 76,384
50,000 190,961
100,000 381,921
200,000 763,843
500,000 1,909,607
1,000,000 3,819,213
2,000,000 7,638,427
5,000,000 19,096,066
10,000,000 38,192,133
20,000,000 76,384,265
50,000,000 190,960,663
100,000,000 381,921,326
CLP tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
MNT CLP
coinmill.com
2000 524
5000 1309
10,000 2618
20,000 5237
50,000 13,092
100,000 26,183
200,000 52,367
500,000 130,917
1,000,000 261,834
2,000,000 523,668
5,000,000 1,309,170
10,000,000 2,618,340
20,000,000 5,236,681
50,000,000 13,091,702
100,000,000 26,183,403
200,000,000 52,366,806
500,000,000 130,917,015
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ