Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


CLP MTL
coinmill.com
500 0.21
1000 0.42
2000 0.84
5000 2.10
10,000 4.21
20,000 8.41
50,000 21.03
100,000 42.05
200,000 84.11
500,000 210.26
1,000,000 420.53
2,000,000 841.06
5,000,000 2102.64
10,000,000 4205.29
20,000,000 8410.57
50,000,000 21,026.43
100,000,000 42,052.86
CLP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MTL CLP
coinmill.com
0.50 1189
1.00 2378
2.00 4756
5.00 11,890
10.00 23,780
20.00 47,559
50.00 118,898
100.00 237,796
200.00 475,592
500.00 1,188,980
1000.00 2,377,959
2000.00 4,755,919
5000.00 11,889,797
10,000.00 23,779,594
20,000.00 47,559,187
50,000.00 118,897,968
100,000.00 237,795,935
MTL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ