Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


CLP SIT
coinmill.com
500 116.9
1000 233.7
2000 467.4
5000 1168.6
10,000 2337.1
20,000 4674.2
50,000 11,685.6
100,000 23,371.2
200,000 46,742.4
500,000 116,855.9
1,000,000 233,711.9
2,000,000 467,423.8
5,000,000 1,168,559.5
10,000,000 2,337,119.0
20,000,000 4,674,237.9
50,000,000 11,685,594.8
100,000,000 23,371,189.7
CLP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SIT CLP
coinmill.com
200.0 856
500.0 2139
1000.0 4279
2000.0 8558
5000.0 21,394
10,000.0 42,788
20,000.0 85,575
50,000.0 213,939
100,000.0 427,877
200,000.0 855,754
500,000.0 2,139,386
1,000,000.0 4,278,772
2,000,000.0 8,557,545
5,000,000.0 21,393,862
10,000,000.0 42,787,723
20,000,000.0 85,575,447
50,000,000.0 213,938,617
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ