Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


CLP VEF
coinmill.com
500 141,251
1000 282,502
2000 565,005
5000 1,412,512
10,000 2,825,024
20,000 5,650,049
50,000 14,125,122
100,000 28,250,243
200,000 56,500,486
500,000 141,251,215
1,000,000 282,502,431
2,000,000 565,004,861
5,000,000 1,412,512,153
10,000,000 2,825,024,306
20,000,000 5,650,048,611
50,000,000 14,125,121,528
100,000,000 28,250,243,056
CLP tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
VEF CLP
coinmill.com
200,000 708
500,000 1770
1,000,000 3540
2,000,000 7080
5,000,000 17,699
10,000,000 35,398
20,000,000 70,796
50,000,000 176,990
100,000,000 353,979
200,000,000 707,959
500,000,000 1,769,896
1,000,000,000 3,539,793
2,000,000,000 7,079,585
5,000,000,000 17,698,963
10,000,000,000 35,397,926
20,000,000,000 70,795,851
50,000,000,000 176,989,628
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ