Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Trung Quốc Yuan (CNH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Phần Lan Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phần Lan Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phần Lan Marks hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa.


CNH FIM
coinmill.com
5.0 4
10.0 8
20.0 15
50.0 38
100.0 76
200.0 153
500.0 381
1000.0 763
2000.0 1525
5000.0 3813
10,000.0 7626
20,000.0 15,253
50,000.0 38,131
100,000.0 76,263
200,000.0 152,525
500,000.0 381,313
1,000,000.0 762,626
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
FIM CNH
coinmill.com
5 6.5
10 13.0
20 26.0
50 65.5
100 131.0
200 262.5
500 655.5
1000 1311.5
2000 2622.5
5000 6556.5
10,000 13,112.5
20,000 26,225.0
50,000 65,563.0
100,000 131,126.0
200,000 262,251.5
500,000 655,629.0
1,000,000 1,311,258.5
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ