Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Trung Quốc Yuan (CNH) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


CNH VEB
coinmill.com
5.0 180,729,167
10.0 361,458,333
20.0 722,916,667
50.0 1,807,291,667
100.0 3,614,583,333
200.0 7,229,166,667
500.0 18,072,916,667
1000.0 36,145,833,333
2000.0 72,291,666,667
5000.0 180,729,166,667
10,000.0 361,458,333,333
20,000.0 722,916,666,667
50,000.0 1,807,291,666,667
100,000.0 3,614,583,333,333
200,000.0 7,229,166,666,667
500,000.0 18,072,916,666,667
1,000,000.0 36,145,833,333,333
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
VEB CNH
coinmill.com
200,000,000 5.5
500,000,000 14.0
1,000,000,000 27.5
2,000,000,000 55.5
5,000,000,000 138.5
10,000,000,000 276.5
20,000,000,000 553.5
50,000,000,000 1383.5
100,000,000,000 2766.5
200,000,000,000 5533.0
500,000,000,000 13,833.0
1,000,000,000,000 27,665.5
2,000,000,000,000 55,331.5
5,000,000,000,000 138,328.5
10,000,000,000,000 276,657.0
20,000,000,000,000 553,314.0
50,000,000,000,000 1,383,285.5
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ