Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Trung Quốc Yuan (CNH) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


CNH ZWR
coinmill.com
5.0 6,857,761,721,436,534.00
10.0 13,715,523,442,873,068.00
20.0 27,431,046,885,746,136.00
50.0 68,577,617,214,365,336.00
100.0 92,233,720,368,547,760.00
200.0 92,233,720,368,547,760.00
500.0 92,233,720,368,547,760.00
1000.0 92,233,720,368,547,760.00
2000.0 92,233,720,368,547,760.00
5000.0 92,233,720,368,547,760.00
10,000.0 92,233,720,368,547,760.00
20,000.0 92,233,720,368,547,760.00
50,000.0 92,233,720,368,547,760.00
100,000.0 92,233,720,368,547,760.00
200,000.0 92,233,720,368,547,760.00
500,000.0 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.0 92,233,720,368,547,760.00
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
ZWR CNH
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 3.5
10,000,000,000,000,000.00 7.5
20,000,000,000,000,000.00 14.5
50,000,000,000,000,000.00 36.5
92,233,720,368,547,760.00 73.0
92,233,720,368,547,760.00 146.0
92,233,720,368,547,760.00 364.5
92,233,720,368,547,760.00 729.0
92,233,720,368,547,760.00 1458.0
92,233,720,368,547,760.00 3645.5
92,233,720,368,547,760.00 7291.0
92,233,720,368,547,760.00 14,582.0
92,233,720,368,547,760.00 36,455.0
92,233,720,368,547,760.00 72,910.0
92,233,720,368,547,760.00 145,820.0
92,233,720,368,547,760.00 364,550.5
92,233,720,368,547,760.00 729,101.0
ZWR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ