Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


CNY GBX
coinmill.com
5.0 55
10.0 110
20.0 221
50.0 551
100.0 1103
200.0 2206
500.0 5514
1000.0 11,029
2000.0 22,057
5000.0 55,144
10,000.0 110,287
20,000.0 220,574
50,000.0 551,435
100,000.0 1,102,870
200,000.0 2,205,741
500,000.0 5,514,352
1,000,000.0 11,028,705
CNY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
GBX CNY
coinmill.com
50 4.5
100 9.0
200 18.0
500 45.5
1000 90.5
2000 181.5
5000 453.5
10,000 906.5
20,000 1813.5
50,000 4533.5
100,000 9067.0
200,000 18,134.5
500,000 45,336.0
1,000,000 90,672.5
2,000,000 181,345.0
5,000,000 453,362.5
10,000,000 906,725.0
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ