Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CNY ITL
coinmill.com
5.0 1248
10.0 2496
20.0 4992
50.0 12,480
100.0 24,959
200.0 49,918
500.0 124,796
1000.0 249,591
2000.0 499,183
5000.0 1,247,957
10,000.0 2,495,915
20,000.0 4,991,829
50,000.0 12,479,573
100,000.0 24,959,145
200,000.0 49,918,290
500,000.0 124,795,725
1,000,000.0 249,591,451
CNY tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
ITL CNY
coinmill.com
1000 4.0
2000 8.0
5000 20.0
10,000 40.0
20,000 80.0
50,000 200.5
100,000 400.5
200,000 801.5
500,000 2003.5
1,000,000 4006.5
2,000,000 8013.0
5,000,000 20,032.5
10,000,000 40,065.5
20,000,000 80,131.0
50,000,000 200,327.5
100,000,000 400,654.5
200,000,000 801,309.5
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ