Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


CNY KRW
coinmill.com
5.0 950
10.0 1900
20.0 3800
50.0 9499
100.0 18,998
200.0 37,996
500.0 94,991
1000.0 189,981
2000.0 379,963
5000.0 949,907
10,000.0 1,899,814
20,000.0 3,799,628
50,000.0 9,499,070
100,000.0 18,998,139
200,000.0 37,996,278
500,000.0 94,990,696
1,000,000.0 189,981,391
CNY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
KRW CNY
coinmill.com
1000 5.5
2000 10.5
5000 26.5
10,000 52.5
20,000 105.5
50,000 263.0
100,000 526.5
200,000 1052.5
500,000 2632.0
1,000,000 5263.5
2,000,000 10,527.5
5,000,000 26,318.5
10,000,000 52,636.5
20,000,000 105,273.5
50,000,000 263,183.5
100,000,000 526,367.5
200,000,000 1,052,734.5
KRW tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ