Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


CNY LYD
coinmill.com
5.0 3.352
10.0 6.703
20.0 13.407
50.0 33.517
100.0 67.035
200.0 134.070
500.0 335.174
1000.0 670.348
2000.0 1340.697
5000.0 3351.742
10,000.0 6703.483
20,000.0 13,406.966
50,000.0 33,517.416
100,000.0 67,034.832
200,000.0 134,069.663
500,000.0 335,174.158
1,000,000.0 670,348.316
CNY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
LYD CNY
coinmill.com
5.000 7.5
10.000 15.0
20.000 30.0
50.000 74.5
100.000 149.0
200.000 298.5
500.000 746.0
1000.000 1492.0
2000.000 2983.5
5000.000 7459.0
10,000.000 14,917.5
20,000.000 29,835.0
50,000.000 74,588.0
100,000.000 149,176.0
200,000.000 298,352.5
500,000.000 745,881.0
1,000,000.000 1,491,762.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ