Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


CNY MEC
coinmill.com
5.0 488.5260
10.0 977.0520
20.0 1954.1039
50.0 4885.2598
100.0 9770.5196
200.0 19,541.0392
500.0 48,852.5981
1000.0 97,705.1961
2000.0 195,410.3922
5000.0 488,525.9805
10,000.0 977,051.9610
20,000.0 1,954,103.9221
50,000.0 4,885,259.8052
100,000.0 9,770,519.6104
200,000.0 19,541,039.2208
500,000.0 48,852,598.0520
1,000,000.0 97,705,196.1040
CNY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MEC CNY
coinmill.com
500.0000 5.0
1000.0000 10.0
2000.0000 20.5
5000.0000 51.0
10,000.0000 102.5
20,000.0000 204.5
50,000.0000 511.5
100,000.0000 1023.5
200,000.0000 2047.0
500,000.0000 5117.5
1,000,000.0000 10,235.0
2,000,000.0000 20,469.5
5,000,000.0000 51,174.5
10,000,000.0000 102,348.5
20,000,000.0000 204,697.5
50,000,000.0000 511,743.5
100,000,000.0000 1,023,487.0
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ