Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


CNY MKD
coinmill.com
5.0 40.0
10.0 80.0
20.0 160.0
50.0 400.0
100.0 799.5
200.0 1599.0
500.0 3998.0
1000.0 7996.0
2000.0 15,992.0
5000.0 39,980.0
10,000.0 79,959.5
20,000.0 159,919.0
50,000.0 399,797.5
100,000.0 799,595.5
200,000.0 1,599,191.0
500,000.0 3,997,977.0
1,000,000.0 7,995,954.0
CNY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MKD CNY
coinmill.com
50.0 6.5
100.0 12.5
200.0 25.0
500.0 62.5
1000.0 125.0
2000.0 250.0
5000.0 625.5
10,000.0 1250.5
20,000.0 2501.5
50,000.0 6253.0
100,000.0 12,506.5
200,000.0 25,012.5
500,000.0 62,531.5
1,000,000.0 125,063.0
2,000,000.0 250,126.5
5,000,000.0 625,316.0
10,000,000.0 1,250,632.5
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ