Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


CNY MMK
coinmill.com
5.0 1450
10.0 2900
20.0 5850
50.0 14,600
100.0 29,200
200.0 58,400
500.0 146,050
1000.0 292,100
2000.0 584,250
5000.0 1,460,600
10,000.0 2,921,200
20,000.0 5,842,450
50,000.0 14,606,100
100,000.0 29,212,200
200,000.0 58,424,450
500,000.0 146,061,100
1,000,000.0 292,122,250
CNY tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
MMK CNY
coinmill.com
2000 7.0
5000 17.0
10,000 34.0
20,000 68.5
50,000 171.0
100,000 342.5
200,000 684.5
500,000 1711.5
1,000,000 3423.0
2,000,000 6846.5
5,000,000 17,116.0
10,000,000 34,232.0
20,000,000 68,464.5
50,000,000 171,161.0
100,000,000 342,322.5
200,000,000 684,645.0
500,000,000 1,711,612.0
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ