Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


CNY MNC
coinmill.com
5.0 60.718
10.0 121.436
20.0 242.872
50.0 607.180
100.0 1214.360
200.0 2428.719
500.0 6071.798
1000.0 12,143.596
2000.0 24,287.193
5000.0 60,717.982
10,000.0 121,435.963
20,000.0 242,871.926
50,000.0 607,179.815
100,000.0 1,214,359.631
200,000.0 2,428,719.262
500,000.0 6,071,798.155
1,000,000.0 12,143,596.309
CNY tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
MNC CNY
coinmill.com
50.000 4.0
100.000 8.0
200.000 16.5
500.000 41.0
1000.000 82.5
2000.000 164.5
5000.000 411.5
10,000.000 823.5
20,000.000 1647.0
50,000.000 4117.5
100,000.000 8235.0
200,000.000 16,469.5
500,000.000 41,174.0
1,000,000.000 82,348.0
2,000,000.000 164,696.0
5,000,000.000 411,739.5
10,000,000.000 823,479.5
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ