Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


CNY NMC
coinmill.com
5.0 0.5217
10.0 1.0434
20.0 2.0867
50.0 5.2169
100.0 10.4337
200.0 20.8674
500.0 52.1685
1000.0 104.3370
2000.0 208.6741
5000.0 521.6852
10,000.0 1043.3704
20,000.0 2086.7407
50,000.0 5216.8518
100,000.0 10,433.7035
200,000.0 20,867.4070
500,000.0 52,168.5175
1,000,000.0 104,337.0351
CNY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NMC CNY
coinmill.com
0.5000 5.0
1.0000 9.5
2.0000 19.0
5.0000 48.0
10.0000 96.0
20.0000 191.5
50.0000 479.0
100.0000 958.5
200.0000 1917.0
500.0000 4792.0
1000.0000 9584.5
2000.0000 19,168.5
5000.0000 47,921.5
10,000.0000 95,843.0
20,000.0000 191,686.5
50,000.0000 479,216.0
100,000.0000 958,432.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ