Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Status là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


CNY SNT
coinmill.com
5.0 17.339
10.0 34.678
20.0 69.357
50.0 173.392
100.0 346.784
200.0 693.568
500.0 1733.921
1000.0 3467.842
2000.0 6935.683
5000.0 17,339.208
10,000.0 34,678.417
20,000.0 69,356.834
50,000.0 173,392.084
100,000.0 346,784.169
200,000.0 693,568.337
500,000.0 1,733,920.843
1,000,000.0 3,467,841.687
CNY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SNT CNY
coinmill.com
20.000 6.0
50.000 14.5
100.000 29.0
200.000 57.5
500.000 144.0
1000.000 288.5
2000.000 576.5
5000.000 1442.0
10,000.000 2883.5
20,000.000 5767.5
50,000.000 14,418.0
100,000.000 28,836.5
200,000.000 57,673.0
500,000.000 144,182.0
1,000,000.000 288,364.0
2,000,000.000 576,727.5
5,000,000.000 1,441,819.0
SNT tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ