Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The NEM là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CNY XEM
coinmill.com
5.0 17.663
10.0 35.327
20.0 70.653
50.0 176.633
100.0 353.265
200.0 706.531
500.0 1766.327
1000.0 3532.655
2000.0 7065.310
5000.0 17,663.274
10,000.0 35,326.548
20,000.0 70,653.096
50,000.0 176,632.739
100,000.0 353,265.478
200,000.0 706,530.955
500,000.0 1,766,327.388
1,000,000.0 3,532,654.776
CNY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM CNY
coinmill.com
20.000 5.5
50.000 14.0
100.000 28.5
200.000 56.5
500.000 141.5
1000.000 283.0
2000.000 566.0
5000.000 1415.5
10,000.000 2830.5
20,000.000 5661.5
50,000.000 14,153.5
100,000.000 28,307.5
200,000.000 56,614.5
500,000.000 141,536.5
1,000,000.000 283,073.0
2,000,000.000 566,146.5
5,000,000.000 1,415,366.0
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ