Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


CNY XMT
coinmill.com
5.0 11,770
10.0 23,530
20.0 47,060
50.0 117,650
100.0 235,310
200.0 470,620
500.0 1,176,540
1000.0 2,353,080
2000.0 4,706,170
5000.0 11,765,420
10,000.0 23,530,840
20,000.0 47,061,670
50,000.0 117,654,180
100,000.0 235,308,350
200,000.0 470,616,700
500,000.0 1,176,541,760
1,000,000.0 2,353,083,510
CNY tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
XMT CNY
coinmill.com
10,000 4.0
20,000 8.5
50,000 21.0
100,000 42.5
200,000 85.0
500,000 212.5
1,000,000 425.0
2,000,000 850.0
5,000,000 2125.0
10,000,000 4249.5
20,000,000 8499.5
50,000,000 21,248.5
100,000,000 42,497.5
200,000,000 84,995.0
500,000,000 212,487.0
1,000,000,000 424,974.5
2,000,000,000 849,948.5
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ