Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Costa Rica Colon (CRC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Costa Rica Colon và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Costa Rica Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Costa Rica Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu CRC có thể được viết C. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


CRC ESP
coinmill.com
500.00 144
1000.00 287
2000.00 574
5000.00 1436
10,000.00 2872
20,000.00 5744
50,000.00 14,361
100,000.00 28,722
200,000.00 57,443
500,000.00 143,609
1,000,000.00 287,217
2,000,000.00 574,435
5,000,000.00 1,436,086
10,000,000.00 2,872,173
20,000,000.00 5,744,346
50,000,000.00 14,360,865
100,000,000.00 28,721,729
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP CRC
coinmill.com
100 348.17
200 696.34
500 1740.84
1000 3481.68
2000 6963.37
5000 17,408.42
10,000 34,816.85
20,000 69,633.69
50,000 174,084.23
100,000 348,168.45
200,000 696,336.90
500,000 1,740,842.26
1,000,000 3,481,684.51
2,000,000 6,963,369.02
5,000,000 17,408,422.56
10,000,000 34,816,845.11
20,000,000 69,633,690.22
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ