Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Costa Rica Colon (CRC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Costa Rica Colon và Phần Lan Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Costa Rica Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phần Lan Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phần Lan Marks hoặc Costa Rica Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Ký hiệu CRC có thể được viết C. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa.


CRC FIM
coinmill.com
500.00 5
1000.00 10
2000.00 21
5000.00 51
10,000.00 103
20,000.00 205
50,000.00 513
100,000.00 1026
200,000.00 2053
500,000.00 5132
1,000,000.00 10,264
2,000,000.00 20,527
5,000,000.00 51,318
10,000,000.00 102,636
20,000,000.00 205,272
50,000,000.00 513,179
100,000,000.00 1,026,359
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FIM CRC
coinmill.com
5 487.16
10 974.32
20 1948.64
50 4871.59
100 9743.18
200 19,486.37
500 48,715.92
1000 97,431.83
2000 194,863.67
5000 487,159.17
10,000 974,318.34
20,000 1,948,636.69
50,000 4,871,591.72
100,000 9,743,183.44
200,000 19,486,366.88
500,000 48,715,917.20
1,000,000 97,431,834.40
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ