Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Costa Rica Colon (CRC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Costa Rica Colon và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Costa Rica Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Costa Rica Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Ký hiệu CRC có thể được viết C. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


CRC XEU
coinmill.com
500.00 0.86
1000.00 1.72
2000.00 3.45
5000.00 8.62
10,000.00 17.24
20,000.00 34.47
50,000.00 86.18
100,000.00 172.37
200,000.00 344.73
500,000.00 861.83
1,000,000.00 1723.66
2,000,000.00 3447.33
5,000,000.00 8618.32
10,000,000.00 17,236.65
20,000,000.00 34,473.30
50,000,000.00 86,183.24
100,000,000.00 172,366.49
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU CRC
coinmill.com
0.50 290.08
1.00 580.16
2.00 1160.32
5.00 2900.80
10.00 5801.59
20.00 11,603.18
50.00 29,007.96
100.00 58,015.92
200.00 116,031.83
500.00 290,079.59
1000.00 580,159.17
2000.00 1,160,318.34
5000.00 2,900,795.86
10,000.00 5,801,591.72
20,000.00 11,603,183.44
50,000.00 29,007,958.60
100,000.00 58,015,917.20
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ