Dinar Serbia (CSD) đã được đổi tên thành Dinar Serbia (RSD)

Eritrea Nakfa (ERN) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CSD ERN
coinmill.com
100.0 14.02
200.0 28.04
500.0 70.10
1000.0 140.21
2000.0 280.42
5000.0 701.05
10,000.0 1402.10
20,000.0 2804.19
50,000.0 7010.48
100,000.0 14,020.96
200,000.0 28,041.92
500,000.0 70,104.80
1,000,000.0 140,209.61
2,000,000.0 280,419.21
5,000,000.0 701,048.03
10,000,000.0 1,402,096.05
20,000,000.0 2,804,192.10
CSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ERN CSD
coinmill.com
10.00 71.5
20.00 142.5
50.00 356.5
100.00 713.0
200.00 1426.5
500.00 3566.0
1000.00 7132.0
2000.00 14,264.5
5000.00 35,661.0
10,000.00 71,322.0
20,000.00 142,643.5
50,000.00 356,609.0
100,000.00 713,218.0
200,000.00 1,426,436.0
500,000.00 3,566,089.5
1,000,000.00 7,132,179.0
2,000,000.00 14,264,358.0
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ