Dinar Serbia (CSD) đã được đổi tên thành Dinar Serbia (RSD)

Đô la Hồng Kông (HKD) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


CSD HKD
coinmill.com
100.0 7.2
200.0 14.4
500.0 35.9
1000.0 71.8
2000.0 143.5
5000.0 358.8
10,000.0 717.6
20,000.0 1435.2
50,000.0 3587.9
100,000.0 7175.9
200,000.0 14,351.7
500,000.0 35,879.3
1,000,000.0 71,758.6
2,000,000.0 143,517.2
5,000,000.0 358,792.9
10,000,000.0 717,585.8
20,000,000.0 1,435,171.6
CSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HKD CSD
coinmill.com
5.0 69.5
10.0 139.5
20.0 278.5
50.0 697.0
100.0 1393.5
200.0 2787.0
500.0 6968.0
1000.0 13,935.5
2000.0 27,871.0
5000.0 69,678.0
10,000.0 139,356.0
20,000.0 278,712.5
50,000.0 696,781.0
100,000.0 1,393,561.5
200,000.0 2,787,123.0
500,000.0 6,967,808.0
1,000,000.0 13,935,616.0
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ