Dinar Serbia (CSD) đã được đổi tên thành Dinar Serbia (RSD)

Bảng Lebanon (LBP) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


CSD LBP
coinmill.com
100.0 13,800
200.0 27,550
500.0 68,900
1000.0 137,800
2000.0 275,600
5000.0 689,000
10,000.0 1,378,000
20,000.0 2,755,950
50,000.0 6,889,900
100,000.0 13,779,800
200,000.0 27,559,600
500,000.0 68,899,000
1,000,000.0 137,798,000
2,000,000.0 275,596,000
5,000,000.0 688,990,000
10,000,000.0 1,377,980,000
20,000,000.0 2,755,960,000
CSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP CSD
coinmill.com
10,000 72.5
20,000 145.0
50,000 363.0
100,000 725.5
200,000 1451.5
500,000 3628.5
1,000,000 7257.0
2,000,000 14,514.0
5,000,000 36,285.0
10,000,000 72,570.0
20,000,000 145,140.0
50,000,000 362,850.0
100,000,000 725,700.0
200,000,000 1,451,400.0
500,000,000 3,628,499.5
1,000,000,000 7,256,999.5
2,000,000,000 14,513,999.0
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ