Dinar Serbia (CSD) đã được đổi tên thành Dinar Serbia (RSD)

Sri Lanka Rupee (LKR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


CSD LKR
coinmill.com
100.0 264
200.0 528
500.0 1320
1000.0 2640
2000.0 5280
5000.0 13,199
10,000.0 26,398
20,000.0 52,796
50,000.0 131,990
100,000.0 263,981
200,000.0 527,962
500,000.0 1,319,904
1,000,000.0 2,639,808
2,000,000.0 5,279,617
5,000,000.0 13,199,042
10,000,000.0 26,398,084
20,000,000.0 52,796,169
CSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR CSD
coinmill.com
200 76.0
500 189.5
1000 379.0
2000 757.5
5000 1894.0
10,000 3788.0
20,000 7576.5
50,000 18,941.0
100,000 37,881.5
200,000 75,763.0
500,000 189,407.5
1,000,000 378,815.5
2,000,000 757,630.5
5,000,000 1,894,077.0
10,000,000 3,788,153.5
20,000,000 7,576,307.5
50,000,000 18,940,768.5
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ