Dinar Serbia (CSD) đã được đổi tên thành Dinar Serbia (RSD)

Libyan Dinar (LYD) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


CSD LYD
coinmill.com
100.0 4.412
200.0 8.823
500.0 22.058
1000.0 44.115
2000.0 88.230
5000.0 220.576
10,000.0 441.151
20,000.0 882.302
50,000.0 2205.756
100,000.0 4411.512
200,000.0 8823.025
500,000.0 22,057.562
1,000,000.0 44,115.124
2,000,000.0 88,230.247
5,000,000.0 220,575.618
10,000,000.0 441,151.236
20,000,000.0 882,302.472
CSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD CSD
coinmill.com
5.000 113.5
10.000 226.5
20.000 453.5
50.000 1133.5
100.000 2267.0
200.000 4533.5
500.000 11,334.0
1000.000 22,668.0
2000.000 45,336.0
5000.000 113,340.0
10,000.000 226,679.5
20,000.000 453,359.5
50,000.000 1,133,398.0
100,000.000 2,266,796.5
200,000.000 4,533,592.5
500,000.000 11,333,981.5
1,000,000.000 22,667,963.5
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ